Bảng chữ cái tiếng Anh (English Alphabet) – Cấu trúc, phát âm và mẹo ghi nhớ nhanh
Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 ký tự là nền tảng quan trọng giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp và phát âm chuẩn. Việc nắm vững cách đọc, viết và thứ tự của từng chữ cái không chỉ hỗ trợ rèn luyện kỹ năng giao tiếp mà còn tạo bước đệm vững chắc để chinh phục các chứng chỉ quốc tế, nhu cầu đi du học, hoặc học tại các trường quốc tế hàng đầu thế giới.
>>> Tham khảo thêm:
- Truyện cổ tích Việt Nam – Kho tàng văn hóa dân gian đặc sắc
- Giáo dục STEM: Khái niệm, mục tiêu, cách triển khai, phân biệt với STEAM
- Homeschooling là gì? Có phù hợp với con bạn không?
Bảng chữ cái tiếng Anh là gì?
Khái niệm bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh (English Alphabet) là hệ thống 26 ký tự chữ viết được sử dụng để ghi lại ngôn ngữ tiếng Anh. Mỗi chữ cái trong bảng đều có tên gọi và cách phát âm riêng, đồng thời có hai dạng: chữ in hoa (uppercase/capital letters) và chữ thường (lowercase letters). Bảng chữ cái là nền tảng của hệ thống viết tiếng Anh, giúp người học hình thành kỹ năng đọc, viết và phát âm chuẩn xác.
Số lượng chữ cái, thứ tự, phân loại chữ in hoa – chữ thường
Số lượng: Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái, sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z.
Thứ tự:
A – B – C – D – E – F – G – H – I – J – K – L – M – N – O – P – Q – R – S – T – U – V – W – X – Y – Z.
Phân loại:
- Chữ in hoa (Uppercase): Dùng để bắt đầu câu, tên riêng, tiêu đề hoặc nhấn mạnh. Ví dụ: “London”, “Apple”.
- Chữ thường (Lowercase): Sử dụng trong hầu hết các trường hợp viết thông thường. Ví dụ: “apple”, “book”.
- Nguyên âm (Vowels): A, E, I, O, U – giữ vai trò quan trọng trong phát âm và hình thành âm tiết.
- Phụ âm (Consonants): 21 chữ cái còn lại – kết hợp với nguyên âm để tạo thành từ vựng.

Tầm quan trọng của việc học bảng chữ cái với người mới bắt đầu học tiếng Anh
- Nền tảng cho kỹ năng ngôn ngữ: Việc nắm vững bảng chữ cái giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ mặt chữ, từ đó hỗ trợ kỹ năng đọc và viết.
- Hỗ trợ phát âm chuẩn: Hiểu cách phát âm từng chữ cái giúp luyện nói đúng ngay từ đầu, tránh hình thành thói quen sai.
- Tiện lợi khi tra cứu từ điển và học từ mới: Nắm rõ thứ tự bảng chữ cái giúp tìm từ nhanh chóng, đặc biệt khi sử dụng từ điển giấy hoặc tra cứu theo bảng chữ cái.
- Tạo nền tảng học nâng cao: Khi đã quen với bảng chữ cái, người học sẽ dễ dàng tiếp cận các kiến thức nâng cao như ngữ pháp, từ vựng, viết luận.
>>> Tham khảo thêm:
- Làm thế nào rèn luyện sự tự tin cho trẻ Tiểu học mạnh dạn giao tiếp?
- Chuẩn bị hành trang cho bé vào lớp 1, cha mẹ cần lưu ý những gì?
- 10+ kỹ năng tự bảo vệ bản thân cơ bản cho trẻ đơn giản, hiệu quả
Cấu trúc bảng chữ cái tiếng Anh đầy đủ
26 chữ cái tiếng Anh và cách viết
Danh sách chữ cái từ A → Z
Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 ký tự được sắp xếp theo thứ tự cố định từ A đến Z:
A – B – C – D – E – F – G – H – I – J – K – L – M – N – O – P – Q – R – S – T – U – V – W – X – Y – Z
Mỗi chữ cái có:
- Tên chữ cái (letter name)
- Cách phát âm (letter sound)
- Dạng chữ in hoa (Uppercase)
- Dạng chữ thường (Lowercase)
Minh họa bảng chữ cái in hoa và in thường
- Chữ in hoa (Uppercase): Được viết lớn hơn, thường dùng để bắt đầu câu, tên riêng, tiêu đề hoặc nhấn mạnh. Ví dụ: A, B, C.
- Chữ thường (Lowercase): Kích thước nhỏ hơn, được dùng phổ biến trong các đoạn văn bản thông thường. Ví dụ: a, b, c.
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm (A, E, I, O, U) và chức năng trong từ
- Nguyên âm: A, E, I, O, U
- Chức năng:
- Giữ vai trò trung tâm trong cấu tạo âm tiết.
- Ảnh hưởng trực tiếp đến cách phát âm và ngữ điệu của từ.
- Có thể kết hợp với nhau để tạo thành nguyên âm đôi (diphthongs) như ai, ea, ou.
- Ví dụ:
- “Apple” (A)
- “Elephant” (E)
- “Ice” (I)
- “Orange” (O)
- “Umbrella” (U)
Phụ âm và vai trò trong phát âm tiếng Anh
Phụ âm: Gồm 21 chữ cái còn lại ngoài nguyên âm.
Vai trò:
- Kết hợp với nguyên âm để tạo thành từ vựng.
- Đóng vai trò tạo hình âm thanh thông qua cách đặt lưỡi, môi và luồng hơi.
- Một số phụ âm có âm câm (silent consonants) như k trong “knife” hoặc b trong “comb”.
Ví dụ: Book, Cat, Dog, Fish, Moon.
Tần suất sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
Theo nghiên cứu trên các văn bản tiếng Anh hiện đại (sách, báo, tài liệu), tần suất trung bình các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh (26 ký tự) được sử dụng như sau:
Chữ cái | Tần suất (%) | Ghi chú |
E | ~12.7% | Thường gặp nhất, có trong nhiều từ (the, be, he, me…) |
T | ~9.1% | Rất phổ biến, thường trong từ chức năng (to, that, it) |
A | ~8.2% | Xuất hiện nhiều trong danh từ, động từ |
O | ~7.5% | Phổ biến trong cả nguyên âm và từ nối |
I | ~7.0% | Nhiều trong đại từ (I) và thì hiện tại |
N | ~6.7% | Âm mũi phổ biến |
S | ~6.3% | Thường ở số nhiều (cats, dogs) |
H | ~6.1% | Gặp nhiều trong từ chức năng (he, his, her, how) |
R | ~6.0% | Xuất hiện trong rất nhiều gốc từ Latin/Greek |
D | ~4.3% | Thường gặp trong thì quá khứ (-ed) |
L | ~4.0% | Có nhiều trong động từ và tính từ |
C | ~2.8% | Thường gặp trong từ vay mượn Latin |
U | ~2.8% | Nguyên âm ít gặp hơn A/E/O/I |
M | ~2.4% | Xuất hiện trong danh từ (man, more) |
W | ~2.4% | Có nhiều trong từ để hỏi (what, when, why) |
F | ~2.2% | Xuất hiện vừa phải |
G | ~2.0% | Thường trong gốc từ Latin/German |
Y | ~2.0% | Có thể là nguyên âm hoặc phụ âm |
P | ~1.9% | Thường ở từ học thuật (process, problem) |
B | ~1.5% | Ít gặp |
V | ~1.0% | Xuất hiện chủ yếu trong từ học thuật, Latin |
K | ~0.8% | Thường trong từ gốc Đức |
J | ~0.2% | Rất ít gặp, thường trong tên riêng |
X | ~0.2% | Hiếm, thường trong từ gốc Hy Lạp/Latin |
Q | ~0.1% | Hiếm, thường đi với U (queen, question) |
Z | ~0.1% | Hiếm, xuất hiện trong ít từ |
Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn quốc tế
Phát âm theo giọng Anh-Anh
Bảng phiên âm quốc tế IPA
Bảng chữ cái tiếng Anh khi phát âm theo giọng Anh–Anh thường sử dụng IPA (International Phonetic Alphabet) để biểu thị âm thanh.
Chữ cái | Tên chữ cái (Anh–Anh) | IPA |
A | ay | /eɪ/ |
B | bee | /biː/ |
C | see | /siː/ |
D | dee | /diː/ |
E | ee | /iː/ |
F | ef | /ef/ |
G | gee | /dʒiː/ |
H | aitch | /eɪtʃ/ |
I | eye | /aɪ/ |
J | jay | /dʒeɪ/ |
K | kay | /keɪ/ |
L | el | /el/ |
M | em | /em/ |
N | en | /en/ |
O | oh | /əʊ/ |
P | pee | /piː/ |
Q | cue | /kjuː/ |
R | ar | /ɑː/ |
S | ess | /es/ |
T | tee | /tiː/ |
U | you | /juː/ |
V | vee | /viː/ |
W | double-u | /ˈdʌbl.juː/ |
X | ex | /eks/ |
Y | wy | /waɪ/ |
Z | zed | /zed/ |
Ví dụ minh họa cho từng chữ cái
- /p/ (P): môi trên và môi dưới khép lại, bật hơi mạnh (pen).
- /t/ (T): đầu lưỡi chạm lợi trên, bật nhanh (tea).
- /k/ (K): phần sau lưỡi chạm vòm miệng mềm (cat).
- /dʒ/ (J, G khi đọc /dʒ/): đầu lưỡi chạm lợi trên, bật hơi kèm rung (jam).
- /iː/ (E): miệng mở vừa, môi hơi căng (see).
Khi học, nên kết hợp nghe audio chuẩn giọng Anh–Anh và luyện gương để điều chỉnh khẩu hình.
Phát âm theo giọng Anh-Mỹ
- Sự khác biệt cơ bản so với giọng Anh-Anh
Một số nguyên âm thay đổi âm sắc:
- O: /oʊ/ (Anh–Mỹ) thay vì /əʊ/ (Anh–Anh) → go /goʊ/
- R: phát âm rõ âm /r/ ở cuối từ (car /kɑːr/ Anh–Mỹ, /kɑː/ Anh–Anh).
Một số phụ âm /t/ giữa từ phát âm nhẹ như /d/:
- water → /ˈwɔːtər/ (Anh–Anh), /ˈwɔːdɚ/ (Anh–Mỹ).
Ví dụ minh họa
- R (Anh–Mỹ): lưỡi cong nhẹ, đầu lưỡi không chạm vòm miệng, môi hơi tròn (red /ɹed/).
- O (trong go): miệng tròn, hơi kéo dài âm, lưỡi ở giữa miệng.
- T (trong water): phát âm nhẹ như /d/, lưỡi chạm nhanh vào lợi trên.

Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Anh hiệu quả
Học qua bài hát (ABC Song)
- “The ABC Song” (Alphabet Song) – Phiên bản cổ điển, giai điệu giống bài “Twinkle Twinkle Little Star”, dễ hát và dễ thuộc.
- “Phonics Song” – Kết hợp chữ cái và âm phát ra, giúp luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- “ABC Chant” – Dạng rap hoặc chant vui nhộn, phù hợp cho các lớp học sôi động.
*Cách áp dụng hiệu quả:
- Nghe và hát mỗi ngày 5–10 phút.
- Vừa hát vừa chỉ vào chữ cái trên giấy/bảng để tăng khả năng nhận diện.
- Với trẻ nhỏ, có thể kết hợp động tác tay hoặc nhảy múa để tạo sự hứng thú.

Học qua thẻ flashcard (Cách làm flashcard chữ cái và hình ảnh minh họa)
Flashcard là công cụ trực quan giúp kết hợp hình ảnh – chữ viết – âm thanh trong quá trình học.
Cách làm flashcard chữ cái:
- Mặt trước: Chữ cái in hoa & in thường (ví dụ: “A” / “a”).
- Mặt sau: Hình ảnh và từ bắt đầu bằng chữ đó (ví dụ: “Apple” kèm hình quả táo).
- Có thể thêm phiên âm IPA để luyện phát âm.
*Mẹo sử dụng:
- Học theo nhóm 3–5 chữ cái một ngày để tránh quá tải.
- Trộn lẫn thẻ đã học để ôn tập ngẫu nhiên.
- Kết hợp trò chơi: lật thẻ đoán chữ, ghép chữ với hình, thi nói nhanh.

Học qua ứng dụng và trò chơi (Gợi ý các app học tiếng Anh cho trẻ em và người mới bắt đầu.)
Công nghệ giúp việc học bảng chữ cái trở nên tương tác và thú vị hơn. Một số ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em & người mới bắt đầu:
- ABC Kids – Tracing & Phonics (Android/iOS): Học chữ cái qua viết tay, trò chơi ghép chữ và phát âm.
- Starfall ABCs: Giao diện sinh động, nhiều hoạt động tương tác, phù hợp trẻ từ 3 tuổi.
- Endless Alphabet: Nhân vật hoạt hình vui nhộn, giải thích nghĩa từ đơn giản.
- Duolingo ABC: Miễn phí, chuyên dạy bảng chữ cái và kỹ năng đọc cơ bản.
Gợi ý trò chơi học chữ cái:
- Alphabet Bingo: Người chơi đánh dấu chữ cái được gọi tên.
- Find the Letter: Tìm chữ cái trên bảng hoặc trong tranh.
- Letter Hunt: Tìm đồ vật quanh nhà/lớp bắt đầu bằng chữ cái được giao.
>>> Tham khảo thêm:
- Làm thế nào để ứng dụng AI trong học tập hiệu quả?
- Làm sao để trẻ tập trung khi học? 10 phương pháp đơn giản giúp cải thiện sự tập trung
- 10+ Cách tạo hứng thú học tập cho trẻ vô cùng hiệu quả
Các lỗi thường gặp khi học bảng chữ cái tiếng Anh

Nhầm lẫn giữa chữ cái và cách phát âm
Vấn đề phổ biến
- Nhầm tên chữ cái (letter name) với âm của chữ (letter sound).
- Ví dụ: C có tên /siː/ nhưng âm thường gặp là /k/ (cat) hoặc /s/ (city).
- G có tên /dʒiː/ nhưng phát âm /g/ (go) hoặc /dʒ/ (giant).
- E tên /iː/ nhưng âm trong từ thường là /e/ (pen) hoặc /iː/ (me).
- Kỳ vọng “một chữ = một âm” → sai; tiếng Anh có nhiều âm cho một chữ và nhiều chữ cho một âm.
- Bỏ qua âm câm: k trong knife, b trong lamb, e cuối trong name (silent e).
Cách khắc phục
- Học theo cặp: tên chữ + âm phổ biến nhất (kèm ví dụ ngắn).
- C → /k/ (cat), /s/ (city)
- A → /æ/ (cat), /eɪ/ (name)
- Dùng bảng phonics cơ bản (A–Z) thay vì chỉ học bài hát ABC.
- Nghe–nhắc theo audio chậm; tập đặt khẩu hình:
- /k/: sau lưỡi chạm vòm mềm, bật hơi.
- /s/: răng khép hờ, lưỡi gần lợi trên, hơi ra liên tục.
- Ghi tối thiểu 2 ví dụ/âm cho mỗi chữ để thấy quy luật – ngoại lệ.
Viết sai hình dạng chữ in hoa/in thường
Vấn đề phổ biến
- Lẫn hình dáng và hướng nét: b–d, p–q, m–n–r, u–v.
- Viết kích thước không chuẩn: chữ cao (b, d, h, k, l, t) lẫn với chữ thấp (a, e, i, m, n).
- Dùng phông chữ khác nhau làm rối (ví dụ a kiểu in (a) vs viết tay (ɑ), g kiểu in hai tầng (g) vs thường (g)).
Cách khắc phục
- Luyện nét cơ bản (strokes) trước chữ: nét dọc, cong, vòng, móc.
- Viết trên giấy kẻ 3 dòng:
- Chữ thấp (a, e, i, o, u, m, n, r, s) nằm giữa hai dòng.
- Chữ cao (b, d, f, h, k, l, t) vượt lên dòng trên.
- Chữ có đuôi (g, j, p, q, y) hạ xuống dòng dưới.
- Quy tắc in hoa–thường: luôn bắt đầu câu và tên riêng bằng in hoa; còn lại dùng chữ thường.
- Bài tập 5 phút/ngày:
- Ngày 1: nhóm b–d–p–q (soi điểm đặt bút và hướng vòng).
- Ngày 2: nhóm m–n–r (đếm số móc).
- Ngày 3: nhóm u–v–w–y (góc nhọn vs cong).
- In một bảng mẫu font thống nhất (sans-serif đơn giản) để đối chiếu khi viết.
Nhầm lẫn nguyên âm và phụ âm
Vấn đề phổ biến
- Không phân biệt nguyên âm chữ cái (A, E, I, O, U — đôi khi Y) với nguyên âm âm vị (vowel sounds: /iː, ɪ, e, æ, ʌ, ɑː, ɒ, ɔː, uː, ʊ, ə, eɪ, aɪ, əʊ, oʊ…/).
- Quên vai trò trung tâm âm tiết của nguyên âm → đánh vần sai nhịp.
- Nhầm Y: có thể là nguyên âm (sky, gym, happy) hoặc phụ âm (yes).
- Không nhận ra nguyên âm đôi (diphthongs) ai, ea, ee, oa, ou, ow… và phụ âm kép sh, ch, th, ph, wh.
Cách khắc phục
- Nhớ nhanh: Vowel letters = A, E, I, O, U (Y linh hoạt). Còn lại là consonant letters.
- Đánh vần theo mẫu âm (vowel patterns):
- CVC (cat, pen, dog) → âm ngắn.
- CVCE (cake, bike, home) → silent e làm nguyên âm dài.
- CVV (rain, seat, boat) → nguyên âm đôi.
- Học cặp phụ âm đặc biệt: sh /ʃ/ (ship), ch /tʃ/ (chess), th /θ/ (thin) & /ð/ (this).
- Bài tập: gạch chân nguyên âm trong mỗi từ; tô màu phụ âm kép để nhận diện quy luật.

Tài liệu và công cụ hỗ trợ học bảng chữ cái tiếng Anh
Sách, PDF, file âm thanh
Để học bảng chữ cái tiếng Anh hiệu quả, người học nên sử dụng các tài liệu học tập chuyên biệt:
- Sách luyện bảng chữ cái tiếng Anh: Các đầu sách như Oxford Phonics World, My First ABC, hoặc English for Kids giúp người mới bắt đầu nắm vững chữ cái và cách phát âm chuẩn.
- PDF miễn phí: Có thể tải các tài liệu PDF chứa bảng chữ cái, hình ảnh minh họa và bài tập luyện viết từ các website học tiếng Anh uy tín.
- File âm thanh (Audio): Các bản ghi âm giúp luyện phát âm chuẩn, thường đi kèm với sách hoặc có thể tải từ ứng dụng học tiếng Anh. Nghe lặp lại nhiều lần sẽ hình thành phản xạ âm thanh tự nhiên.
Video hướng dẫn và website luyện tập miễn phí.
Video hướng dẫn: Kênh YouTube như BBC Learning English, British Council Kids hoặc English Addict cung cấp video dạy bảng chữ cái, kèm hình ảnh và phát âm chậm rãi.
Website luyện tập miễn phí:
- Starfall.com: Học bảng chữ cái qua trò chơi tương tác.
- ABCmouse.com: Nền tảng học tiếng Anh cho trẻ em với lộ trình bài bản.
- BritishCouncil.org: Bài tập miễn phí cho cả trẻ em và người lớn
Các nguồn này giúp người học kết hợp thị giác, thính giác và tương tác, từ đó ghi nhớ lâu hơn.

SNA Nam Sài Gòn – Trường đơn ngữ quốc tế với môi trường học tập đa văn hóa, nền tảng phát triển tiếng Anh vững vàng cho con
Môi trường học tập đa văn hóa
Tại trường quốc tế ở TP.HCM – SNA Nam Sài Gòn, học sinh được hòa mình vào môi trường giáo dục quốc tế với:
- Đội ngũ giáo viên đến từ nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Úc, Canada… là những chuyên gia trong lĩnh vực IB, với kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm.
- Học sinh đa quốc tịch, giúp trẻ giao tiếp và kết nối bạn bè từ khắp nơi trên thế giới, mở rộng tư duy và khả năng ngôn ngữ.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng, khuyến khích học sinh ứng dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, giúp kỹ năng giao tiếp phát triển tự nhiên.
Chương trình học quốc tế IB danh giá toàn cầu
SNA là một trong số ít trường tại Việt Nam giảng dạy chương trình Tú tài Quốc tế (IB) ở cả ba cấp: Tiểu học (PYP), Trung học cơ sở (MYP) và Trung học phổ thông (DP).
- Phát triển toàn diện: Chương trình IB không chỉ chú trọng học thuật mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp và tự học – những yếu tố then chốt để thành công ở môi trường quốc tế.
- Tiếng Anh học thuật vững chắc: Các môn học được giảng dạy 100% bằng tiếng Anh, giúp học sinh thành thạo ngôn ngữ và sẵn sàng cho các kỳ thi IELTS, TOEFL.
- Cơ hội du học rộng mở: Học sinh tốt nghiệp chương trình IB của SNA dễ dàng được nhận vào các trường đại học hàng đầu thế giới nhờ bằng cấp được công nhận toàn cầu.
>>> Đăng Ký Nhận Tư Vấn Ngay<<<

Hiểu và ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh là bước khởi đầu không thể thiếu trên hành trình học ngoại ngữ. Khi đã thành thạo, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận từ mới, cải thiện kỹ năng phát âm và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy bắt đầu từ những kiến thức nền tảng này để mở ra cánh cửa hội nhập và thành công trong tương lai.
>>> Tham khảo thêm: